投資政策
とうしせいさく「ĐẦU TƯ CHÁNH SÁCH」
Chính sách đầu tư.

投資政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策投資 せーさくとーし
đầu tư chính sách
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
日本政策投資銀行 にほんせいさくとうしぎんこう
Ngân hàng phát triển Nhật Bản.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
政策 せいさく
chánh sách
投資 とうし
sự đầu tư