少数民族の職業訓練
しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん
Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số.

少数民族の職業訓練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少数民族の職業訓練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
少数民族 しょうすうみんぞく
dân tộc thiểu số
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo