少数民族
しょうすうみんぞく「THIỂU SỔ DÂN TỘC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dân tộc thiểu số
少数民族
たちは
偏見
や
貧困
など、いろいろなことと
戦
っている。
Các dân tộc thiểu số đấu tranh chống lại định kiến, nghèo đói, v.v.
少数民族達
は
偏見
や
貧困
と
戦
っている。
Các dân tộc thiểu số đấu tranh chống lại định kiến và nghèo đói.

少数民族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少数民族
少数民族の職業訓練 しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん
Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số.
少数民族及び山地委員会 しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい
ủy ban dân tộc và miền núi.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
少数民即 しょうすうたみそく
dân tộc thiểu số.
民族 みんぞく
dân tộc.
少数 しょうすう
số thập phân
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
少国民 しょうこくみん
(mọc) lên phát sinh; trẻ con