Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総合的言語 そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
総合的 そうごうてき
chất tổng hợp
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
性的少数者 せいてきしょうすうしゃ
nhóm thiểu số tính dục
言語結合 げんごけつごう
liên kết ngôn ngữ
少数 しょうすう
số thập phân
クアラルンプール総合指数 クアラルンプールそーごーしすー
chỉ số klse