Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少林寺怒りの鉄拳
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
少林拳 しょうりんけん
Thiếu Lâm kung fu
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
少林流 しょうりんりゅう
một trong những hệ phái karate lớn của okinawa và là một trong những phong cách karate lâu đời nhất
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt