少林流
しょうりんりゅう「THIỂU LÂM LƯU」
☆ Danh từ
Một trong những hệ phái karate lớn của okinawa và là một trong những phong cách karate lâu đời nhất

少林流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少林流
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
少林拳 しょうりんけん
Thiếu Lâm kung fu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few