Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少浄天
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
少 しょう
small, little, few
天使の様な少女 てんしのようなしょうじょ
thiếu nữ như thiên sứ.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple
東浄 とうちん
toilet in a Zen temple
浄写 じょうしゃ
sự chép (sao, viết) lại cho đẹp