Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尖頭 せんとう せん とう
chỉ; nhọn chấm dứt; cusp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
尖頭合指症 せんとーごーゆびしょー
hội chứng apert
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
刀尖 とうせん
tip of a sword
尖る とがる とんがる
nhọn sắc.