Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尚志大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15
大志 たいし
tham vọng; khát vọng
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.