Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尚月地
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
花天月地 かてんげっち
phong cảnh hoa dưới ánh trăng
月面基地 げつめんきち
lunar base, moon base
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.