Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
月面 げつめん
bề mặt mặt trăng
被削面 ひ削面
mặt gia công
基地 きち
căn cứ địa
地面 じめん
mặt đất
基準面 きじゅんめん
mặt phẳng tham chiếu