Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尠くも
ít nhất
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
尠くとも
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
べからず べからず
không được
手ずから てずから
tự tay.
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần