尠くも
Ít nhất

Từ đồng nghĩa của 尠くも
adverb
尠くも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尠くも
ít nhất
đáng kể, lớn lao, nhiều
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
sự tắm rửa