Các từ liên quan tới 就学義務猶予免除者等の中学校卒業程度認定試験
高等学校卒業程度認定試験 こうとうがっこうそつぎょうていどにんていしけん
kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (kỳ thi tuyển sinh đại học cũ)
高校卒業程度認定試験 こうこうそつぎょうていどにんていしけん
giấy chứng nhận học sinh đạt trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông
就学義務 しゅうがくぎむ
bắt buộc giáo dục sự có mặt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.