就寝時のお伽話
しゅうしんじのおとぎばなし
☆ Danh từ
Câu chuyện giờ đi ngủ

就寝時のお伽話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就寝時のお伽話
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
伽話 とぎばなし
truyện ngắn tiên; truyện ngắn nhà trẻ
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
御伽話 おとぎばなし
câu chuyện cổ tích
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
お伽の国 おとぎのくに
cảnh tiên; tiên giới; chốn thần tiên