操業率
そうぎょうりつ「THAO NGHIỆP SUẤT」
☆ Danh từ
Nhịp độ operating

操業率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操業率
操業 そうぎょう
thao tác
操業費 そうぎょうひ
operating giá
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
就業率 しゅうぎょうりつ
phần trăm (của) việc làm
交代操業 こうたいそうぎょう
việc làm việc bên trong chuyển
操業短縮 そうぎょうたんしゅく
sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp