失業率
しつぎょうりつ「THẤT NGHIỆP SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
