Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就学率
しゅうがくりつ
tỉ lệ đến trường
就学 しゅうがく
nhập học; đi học
就業率 しゅうぎょうりつ
phần trăm (của) việc làm
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
未就学 みしゅうがく
trẻ chưa đến tuổi đi học
就学生 しゅうがくせい
former residence status in Japan for foreign students in Japanese language schools and vocational schools (abolished in 2010)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
「TỰU HỌC SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích