就職情報誌
しゅうしょくじょうほうし
☆ Danh từ
Tạp chí về thông tin việc làm

就職情報誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就職情報誌
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報誌 じょうほうし
tạp chí thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
求人情報誌 きゅうじんじょうほうし
tạp chí chuyên đang thông tin tuyển dụng
就職 しゅうしょく
có công ăn việc làm mới
就職口 しゅうしょくぐち
định vị; mở; việc làm