Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 就職活動抗議デモ
就職活動 しゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc sau khi ra trường
抗議活動 こうぎかつどう
kháng nghị hoạt động; kháng nghị sự chuyển động
就職運動 しゅうしょくうんどう
làm việc đi săn
転職活動 てんしょくかつどう
thay đổi nghề nghiệp, tìm việc làm mới
求職活動 きゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc làm
就職 しゅうしょく
có công ăn việc làm mới
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc