Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尹日善
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
尹 いん
hàng dãy chính thức
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日洪親善 にっこうしんぜん
Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary.
一日一善 いちにちいちぜん
làm một việc tốt mỗi ngày, làm một lượt tốt mỗi ngày
日イ親善 にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp