尺取虫
しゃくとりむし「XÍCH THỦ TRÙNG」
Inchworm; đo con giun; vòng (sâu bướm)

尺取虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺取虫
尺取り虫 しゃくとりむし
inchworm
尺取 しゃくとり しゃくと
đo con giun; inchworm; vòng (sâu bướm)
尺を取る しゃくをとる
đo chiều dài theo tiêu chuẩn
虫取り むしとり
việc bắt côn trùng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán