尺を取る
しゃくをとる「XÍCH THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đo chiều dài theo tiêu chuẩn

Bảng chia động từ của 尺を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尺を取る/しゃくをとるる |
Quá khứ (た) | 尺を取った |
Phủ định (未然) | 尺を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 尺を取ります |
te (て) | 尺を取って |
Khả năng (可能) | 尺を取れる |
Thụ động (受身) | 尺を取られる |
Sai khiến (使役) | 尺を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尺を取られる |
Điều kiện (条件) | 尺を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 尺を取れ |
Ý chí (意向) | 尺を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 尺を取るな |
尺を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺を取る
尺取 しゃくとり しゃくと
đo con giun; inchworm; vòng (sâu bướm)
尺取虫 しゃくとりむし
inchworm; đo con giun; vòng (sâu bướm)
尺取り虫 しゃくとりむし
inchworm
尺を当てる しゃくをあてる
đo dựa trên quy tắc
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật