Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫取り むしとり
việc bắt côn trùng
防虫網 ぼうちゅうもう
lưới chống côn trùng
捕虫網 ほちゅうあみ
túi lưới bắt côn trùng
点取り虫 てんとりむし
kẻ học gạo
尺取り虫 しゃくとりむし
inchworm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ウォッシャー液虫取り ウォッシャーえきむしとり
nước rửa côn trùng