尻込み
しりごみ「KHÀO 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dội lại; sự ngập ngừng; flinching; việc co lại lùi lại

Bảng chia động từ của 尻込み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻込みする/しりごみする |
Quá khứ (た) | 尻込みした |
Phủ định (未然) | 尻込みしない |
Lịch sự (丁寧) | 尻込みします |
te (て) | 尻込みして |
Khả năng (可能) | 尻込みできる |
Thụ động (受身) | 尻込みされる |
Sai khiến (使役) | 尻込みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻込みすられる |
Điều kiện (条件) | 尻込みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻込みしろ |
Ý chí (意向) | 尻込みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻込みするな |
尻込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻込み
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
尻窄み しりつぼみ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
込み こみ
bao gồm
尻すぼみ しりすぼみ しりつぼみ
yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần
尻を持ち込む しりをもちこむ
to bring a complaint to a person (who is responsible for the problem)
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
読み込み よみこみ
đọc