尻っ端折り
しりっぱしょり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tucking up the hem of one's garments

Bảng chia động từ của 尻っ端折り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻っ端折りする/しりっぱしょりする |
Quá khứ (た) | 尻っ端折りした |
Phủ định (未然) | 尻っ端折りしない |
Lịch sự (丁寧) | 尻っ端折りします |
te (て) | 尻っ端折りして |
Khả năng (可能) | 尻っ端折りできる |
Thụ động (受身) | 尻っ端折りされる |
Sai khiến (使役) | 尻っ端折りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻っ端折りすられる |
Điều kiện (条件) | 尻っ端折りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻っ端折りしろ |
Ý chí (意向) | 尻っ端折りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻っ端折りするな |
尻っ端折り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻っ端折り
尻端折り しりはしょり しりばしょり しりはしおり
tucking up the hem of one's garments
端折る はしょる はしおる
cắt ngắn; bỏ qua
切りっ端 きりっぱし きりっはじ
những mảnh nhỏ; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
尻っぽ しりっぽ
tail
出っ尻 でっちり
kéo ra những mông đít; thùng lớn
長っ尻 ながっちり
ngối dính đít, ngồi lâu không chịu về
折り入って おりいって
tha thiết, khẩn khoản, bằng cả trái tim mình
尻取り しりとり
Chơi nối chữ; đội mũ những câu thơ