摩尼
まに「MA NI」
Cintamani stone, wish-fulfilling jewel
☆ Danh từ
Một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo

摩尼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摩尼
摩尼珠 まにじゅ まにしゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
摩尼宝珠 まにほうじゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
尼僧 にそう
nữ tu; cô đồng