Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持久 じきゅう
bền
尼っ子 あまっこ
native of Amagasaki
持久走 じきゅうそう
chạy đường dài
持久力 じきゅうりょく
khả năng chịu đựng; nghị lực; tính ngoan cường
持久戦 じきゅうせん
kéo dài chiến tranh; chiến tranh (của) sự tiêu hao
持子 もつご モツゴ
cá Moroko đá
堅忍持久 けんにんじきゅう
dogged perseverance, untiring patience
尼 に あま
bà xơ; ma xơ