尽きない
つきない「TẪN」
☆ Adj-i
Sự bất diệt; không mệt mỏi

尽きない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 尽きない
尽きない
つきない
sự bất diệt
尽きる
つきる
cạn sức
Các từ liên quan tới 尽きない
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
精が尽きる せいがつきる
để (thì) kiệt quệ; năng lượng (của) ai đó đi
術が尽きる じゅつがつきる
ở (tại) những sự thông minh (của) ai đó chấm dứt
一言に尽きる ひとことにつきる
tóm gọn trong một từ
冥利に尽きる みょうりにつきる
không có gì hạnh phúc sung sướng hơn
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn
冥利が尽きる みょうりがつきる
to be frowned upon by Fortune