Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾上若葉
若葉 わかば どんよう
lá non
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
green barley, barley grass
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
上質葉 じょうしつば
high-quality leaves (e.g. green onions, tobacco, tea)
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá