Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾久の原公園
公園 こうえん
công viên
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原尾類 げんびるい
proturans
永久公債 えいきゅうこうさい
món nợ vĩnh viễn
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama