Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾張国分寺
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国際緊張 こくさいきんちょう
căng thẳng quốc tế
分国法 ぶんこくほう
luật lệ riêng do các lãnh chúa phong kiến ban hành trong thời kỳ Chiến Quốc