Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾澤金左衞門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình