Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)
尾頭付き おかしらつき
câu cá phục vụ whole (đầy đủ với cái đầu và cái đuôi)
明明 あきらあきら
say mèm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
浅瀬 あさせ
chỗ nông