浅瀬
あさせ「THIỂN LẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chỗ nông
浅瀬
の
長
い
砂浜
Bãi cát dài thoai thoải
ここは
浅瀬
なので、
子
どもたちが
遊
んでも
安全
だ
Ở đây nước không sâu nên trẻ con có chơi ở đây cũng không sao .

Từ đồng nghĩa của 浅瀬
noun
浅瀬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浅瀬
浅瀬に仇波 あさせにあだなみ
ếch ngồi đáy giếng, thùng rỗng kêu to
負うた子に教えられて浅瀬を渡る おうたこにおしえられてあさせをわたる
Người ngu có thể đưa ra lời khuyên cho một người khôn ngoan
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
瀬戸 せと
eo biển; kênh
早瀬 はやせ
sự nhanh chóng.