Kết quả tra cứu 尾状核
Các từ liên quan tới 尾状核
尾状核
びじょうかく
「VĨ TRẠNG HẠCH」
☆ Danh từ
◆ Nhân đuôi, Là một nhân có đuôi nằm bên trong basal ganglia(hạch nền) trong não. (Caudate nucleus)
Đăng nhập để xem giải thích
びじょうかく
「VĨ TRẠNG HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích