尾状核
びじょうかく「VĨ TRẠNG HẠCH」
☆ Danh từ
Nhân đuôi, Là một nhân có đuôi nằm bên trong basal ganglia(hạch nền) trong não. (Caudate nucleus)
尾状核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尾状核
尾状 びじょう おじょう
cái đuôi; đuôi
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
弓状核 きゅーじょーかく
nhân vùng dưới đồi
桿状核球 かんじょうかくきゅう
band cell, stab cell
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
三叉神経尾側核 さんさしんけいびそくかく
hạt nhân đuôi sinh ba