Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾骨 びこつ
Xương cụt.
尾類 ずり
prostitute
骨端 こったん
đầu xương
原尾類 げんびるい
proturans
短尾類 たんびるい
brachyurans
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi
尾索類 びさくるい
ngành sống đuôi
有尾類 ゆうびるい ありおるい
loài động vật có đuôi