Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾羽 おばね おは
đuôi và cánh; lông ở đuôi (chim)
羽子 はご
quả cầu lông
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
羽子突
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
羽子板 はごいた
vợt cầu lông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau