Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾花 おばな
Tên gọi khác của ススキ (hoa cỏ lau)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
枯れ尾花 かれおばな
hoa héo