Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾藤知勝
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
尾 び お
cái đuôi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn