尿の検査
にょうのけんさ「NIỆU KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Kiểm tra nước tiểu.
尿
の
検査
する
Kiểm tra nước tiểu

尿の検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿の検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
尿検査 にょうけんさ
sự kiểm tra nước tiểu.
尿検査用品 にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu
検尿 けんにょう
sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu
尿流動態検査 にょーりゅーどーたいけんさ
nghiên cứu niệu động học
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm