検尿
けんにょう「KIỂM NIỆU」
Sự phân tích ure trong nước tiểu
Test nước tiểu
Phân tích nước tiểu
検尿
してもらう
Đi phân tích ure trong nước tiểu
検尿
を
年
に1
回
ずつする
Mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu
検尿
してもらう
Đi phân tích ure trong nước tiểu
検尿
を
年
に1
回
ずつする
Mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần .

Bảng chia động từ của 検尿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検尿する/けんにょうする |
Quá khứ (た) | 検尿した |
Phủ định (未然) | 検尿しない |
Lịch sự (丁寧) | 検尿します |
te (て) | 検尿して |
Khả năng (可能) | 検尿できる |
Thụ động (受身) | 検尿される |
Sai khiến (使役) | 検尿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検尿すられる |
Điều kiện (条件) | 検尿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検尿しろ |
Ý chí (意向) | 検尿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検尿するな |
検尿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検尿
尿検査 にょうけんさ
sự kiểm tra nước tiểu.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
尿の検査 にょうのけんさ
Kiểm tra nước tiểu.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
尿検査用品 にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu
尿尿 しいしい
urine
尿流動態検査 にょーりゅーどーたいけんさ
nghiên cứu niệu động học
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái