尿流動態
にょーりゅーどーたい「NIỆU LƯU ĐỘNG THÁI」
Niệu động học
尿流動態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿流動態
尿流動態検査 にょーりゅーどーたいけんさ
nghiên cứu niệu động học
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.