尿管通過障害
にょーかんつーかしょーがい
Tắc nghẽn niệu quản
尿管通過障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿管通過障害
尿道通過障害 にょーどーつーかしょーがい
tắc nghẽn đường niệu đạo
排尿障害 はいにょうしょうがい
dysuria, painful urination
糖尿病性血管障害 とうにょうびょうせいけっかんしょうがい
bệnh mạch máu do tiểu đường
通信障害 つうしんしょうがい
mất kết nối
脳血管障害 のうけっかんしょうがい
Bệnh mạch máu não
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
尿管 にょうかん
niệu quản
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất