通信障害
つうしんしょうがい「THÔNG TÍN CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Mất kết nối

通信障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信障害
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
尿道通過障害 にょーどーつーかしょーがい
tắc nghẽn đường niệu đạo
尿管通過障害 にょーかんつーかしょーがい
tắc nghẽn niệu quản