糖尿病性血管障害
とうにょうびょうせいけっかんしょうがい
Bệnh mạch máu do tiểu đường
糖尿病性血管障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖尿病性血管障害
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
脳血管障害 のうけっかんしょうがい
Bệnh mạch máu não
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
尿管通過障害 にょーかんつーかしょーがい
tắc nghẽn niệu quản
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên
糖尿病性昏睡 とうにょうびょうせいこんすい
bệnh tiểu đường