Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結局 けっきょく
kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ
盟を結ぶ めいをむすぶ
thành lập một liên minh