局を結ぶ
きょくをむすぶ「CỤC KẾT」
Để (thì) ổn định; để đi đến một kết cục (một kết thúc)
局を結ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局を結ぶ
結局 けっきょく
kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình
印を結ぶ いんをむすぶ しるしをむすぶ
làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay
紐を結ぶ ひもをむすぶ
buộc dây
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.