Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 局名告知
告知 こくち
chú ý; thông cáo
名局 めいきょく
famous game (of go, shogi, etc.)
局名 きょくめい
Tên bộ phận, đơn vị (của cục phát thanh, toà soạn báo, cơ quan chính phủ v.v.)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
知名 ちめい
nổi tiếng, ai cũng biết
告知者 こくちしゃ
bên thông báo.
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
ガン告知 ガンこくち がんこくち
thông báo ung thư