局外中立
きょくがいちゅうりつ「CỤC NGOẠI TRUNG LẬP」
☆ Danh từ
Tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính

局外中立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局外中立
局外に立つ きょくがいにたつ
đứng ngoài.
局外 きょくがい
ngoài cuộc.
外局 がいきょく
văn phòng ngoài
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
局外者 きょくがいしゃ
người ngoài cuộc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
集中局 しゅうちゅうきょく
tổng đài gọi đường dài