局外に立つ
きょくがいにたつ
Đứng ngoài.

局外に立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局外に立つ
局外中立 きょくがいちゅうりつ
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
局外 きょくがい
ngoài cuộc.
外局 がいきょく
văn phòng ngoài
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
局外者 きょくがいしゃ
người ngoài cuộc
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng